Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一大鉄槌
いちだいてっつい
dealing a hard (heavy, crushing) blow (to)
鉄槌 てっつい
búa sắt
鉄槌を下す てっついをくだす
trấn áp (tội phạm, sự tham nhũng...)
槌 つち
búa.
第一鉄
sắt(ii)
一大 いちだい
... rất to lớn (tiếp đầu ngữ 一大...)
石槌 いしつつ いしづち
búa đá
槌鯨 つちくじら ツチクジラ
cá voi mõm khoằm Baird
相槌 あいづち あいずち
sự hưởng ứng; đồng tình; tán thưởng; hưởng ứng; tán đồng
「NHẤT ĐẠI THIẾT CHÙY」
Đăng nhập để xem giải thích