Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一竿
いっかん
một cây (cần câu,...)
竿 さお かん
cần; trục; cành.
旗竿 はたざお
Cột cờ.
竿頭 かんとう
đỉnh cây cột; đỉnh sào; đỉnh cọc
釣竿 つりざお
cần câu.
黐竿 もちざお
ngâm nước vôi cái gậy cho những sâu bọ bắt
竿秤 さおばかり
cái cân dọc
殻竿 からざお からさお
cái néo, cái đập lúa
竿竹 さおだけ
sào, gậy tre
「NHẤT CAN」
Đăng nhập để xem giải thích