Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一等兵
いっとうへい
binh nhất.
二等兵 にとうへい
binh nhì.
上等兵 じょうとうへい
lính cao cấp
一等 いっとう
hạng nhất; giải nhất
上等兵曹 じょうとうへいそう
hạ sĩ quan hải quân chính
一等席 いっとうせき
vé hạng nhất
一等星 いっとうせい
ngôi sao thuộc hàng sáng nhất
一等賞 いっとうしょう
đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh, giải thưởng cao nhất
一等卒 いっとうそつ
riêng tư hạng nhất
「NHẤT ĐẲNG BINH」
Đăng nhập để xem giải thích