Kết quả tra cứu 三人
Các từ liên quan tới 三人
三人
さんにん みたり
「TAM NHÂN」
☆ Danh từ
◆ Ba người
三人共
が
笑
い
始
めました。
Ba người họ bắt đầu cười.
三人
は
終身刑
を
科
せられた。
Ba người bị kết án tù chung thân.
三人
の
候補者
の
中
では
スミス氏
が
ベスト
だと
思
います。
Trong ba ứng cử viên, tôi nghĩ ông Smith là người giỏi nhất.
Đăng nhập để xem giải thích