Kết quả tra cứu 三分
Các từ liên quan tới 三分
三分
さんぶん さんぷん さんふん
「TAM PHÂN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự chia làm ba
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 三分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 三分する/さんぶんする |
Quá khứ (た) | 三分した |
Phủ định (未然) | 三分しない |
Lịch sự (丁寧) | 三分します |
te (て) | 三分して |
Khả năng (可能) | 三分できる |
Thụ động (受身) | 三分される |
Sai khiến (使役) | 三分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 三分すられる |
Điều kiện (条件) | 三分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 三分しろ |
Ý chí (意向) | 三分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 三分するな |