Kết quả tra cứu 三昧耶
Các từ liên quan tới 三昧耶
三昧耶
さんまや さまや さんまいや
「TAM MUỘI DA」
◆ Meeting, coming together
Dịch tự động
Gặp gỡ, đến với nhau
◆ Equality, warning, or riddance of hindrances (esp. in esoteric Buddhism as vows of the buddhas and bodhisattvas)
Dịch tự động
Bình đẳng, cảnh báo hoặc loại bỏ các chướng ngại (đặc biệt trong Phật giáo bí truyền là lời thề của chư phật và bồ tát)
☆ Danh từ
◆ Tam muội da
◆ Một tập hợp các giới nguyện hoặc giới luật được ban cho các đồng tu
Đăng nhập để xem giải thích