Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三曲
さんきょく
bộ ba dùng làm phương tiện
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
曲刀 きょくとう
kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.), lưỡi cong
演曲 えんきょく
tiết mục biểu diễn
弯曲
uốn cong; cong đi; cong xuống
非曲 ひきょく
bi khúc.
「TAM KHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích