Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上方
じょうほう かみがた
bên trên
上方語 かみがたご
phương ngữ Kansai thời Edo
上方狂言 かみがたきょうげん
kabuki in the style of Kyoto or Osaka
上方贅六 かみがたぜいろく
những người (của) vùng kyoto
上方才六 かみがたざいろく
people from Kansai
上方修正 じょうほうしゅうせい
upward adjustment, upward revision
上方歌舞伎 かみがたかぶき
kịch Kabuki theo phong cách Kyoto hoặc Osaka
ビュー上方向定義ベクトル ビューじょうほうこうていぎベクトル
hiển thị véctơ
上方に積み込む じょうほうにつみこむ
xếp ở trên.
「THƯỢNG PHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích