Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上方語
かみがたご
phương ngữ Kansai thời Edo
上方 じょうほう かみがた
bên trên
上位語 じょういご
khái niệm mức cao
上代語 じょうだいご
tiếng Nhật cổ, tiếng Nhật được nói từ cuối thế kỷ thứ 6 đến cuối thời Nara
上海語 シャンハイご
Shanghainese, Shanghai dialect
上つ方 うえつがた
những quý tộc; lớp trên
上方狂言 かみがたきょうげん
kabuki in the style of Kyoto or Osaka
上層方言 じょうそうほうげん
acrolect
上方贅六 かみがたぜいろく
những người (của) vùng kyoto
「THƯỢNG PHƯƠNG NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích