Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上昇調
じょうしょうちょう
âm điệu tăng
上昇基調 じょーしょーきちょー
xu hướng tăng cơ bản
上昇 じょうしょう
sự tăng lên cao; sự tiến lên
上昇率 じょうしょうりつ
tỷ lệ tăng lên
急上昇 きゅうじょうしょう
Tăng cao đột ngột; tăng trưởng gấp
上昇期 じょうしょうき
upturn, increment phase, rise period
上昇線 じょうしょうせん
tuyến trên
物価上昇 ぶっかじょうしょう
sự tăng giá
上昇する じょうしょう
tăng cao; lên cao
「THƯỢNG THĂNG ĐIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích