Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上部構造
じょうぶこうぞう
phần ở trên, tầng ở trên, kiến trúc thượng tầng
構造部材 こうぞうぶざい
Vật liệu kết cấu
下部構造 かぶこうぞう
nền, móng, cơ sở hạ tầng
内部構造 ないぶこうぞう
cấu trúc bên trong; giải phẫu học bên trong
上位構造 じょういこうぞう
cấu trúc cao hơn
非構造部材 ひこうぞうぶざい
phần tử phi cấu trúc, thành viên phi cấu trúc
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
部分情報構造 ぶぶんじょうほうこうぞう
cấu trúc tin tức
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
「THƯỢNG BỘ CẤU TẠO」
Đăng nhập để xem giải thích