Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上限価格
じょうげんかかく
price ceiling, maximum price
下限価格 かげんかかく
price floor
価格 かかく
giá
価格を上げる かかくをあげる
tăng giá.
上限 じょうげん
giới hạn trên
格上 かくうえ
hạng cao hơn
ノックアウト価格 ノックアウトかかく
giá khiêu khích
ダンピング価格 だんぴんぐかかく
giá phá giá.
ノックイン価格 ノックインかかく
giá chịu nhiệt
「THƯỢNG HẠN GIÁ CÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích