Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下足番
げそくばん
người giữ giày dép (ở nhà trọ kiểu Nhật...)
下番 かばん
giao ban; xuống ca
足下 あしもと
dưới chân, chỗ đứng; cách đi; dáng đi; điều xung quanh; bước chân
下足 げそ げそく
Cách viết khác : footwear
下駄番 げたばん
ngón chân bảo vệ trên (về) những cái còng; người gác cửa giày dép
イカ下足 いかげそ イカゲソ イカげそ
râu mực
下足室 げそくしつ
phòng thay giầy
下足料 げそくりょう
kiểm tra giày dép hỏi giá
下げ足 さげあし
khuynh hướng giảm xuống
「HẠ TÚC PHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích