Kết quả tra cứu 不審尋問
Các từ liên quan tới 不審尋問
不審尋問
ふしんじんもん
「BẤT THẨM TẦM VẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Câu hỏi (bởi cảnh sát)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 不審尋問
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不審尋問する/ふしんじんもんする |
Quá khứ (た) | 不審尋問した |
Phủ định (未然) | 不審尋問しない |
Lịch sự (丁寧) | 不審尋問します |
te (て) | 不審尋問して |
Khả năng (可能) | 不審尋問できる |
Thụ động (受身) | 不審尋問される |
Sai khiến (使役) | 不審尋問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不審尋問すられる |
Điều kiện (条件) | 不審尋問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 不審尋問しろ |
Ý chí (意向) | 不審尋問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 不審尋問するな |