Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不文律
ふぶんりつ
luật do tập quán quy định
律文 りつぶん
thơ; bài thơ; câu thơ
不規律 ふきりつ
không có quy luật; vô kỷ luật.
成文律 せいぶんりつ
pháp luật viết hoặc theo luật
不文 ふぶん
không viết ra; người mù chữ; dốt nát
不文明 ふぶんめい
không rõ ràng; mờ
不文法 ふぶんほう ふぶんぽう
luật tập tục, vợ lẽ, vợ hai
注文不可 ちゅうもんふか
không thể gọi món
不成注文 ふなりちゅーもん
phương thức đặt hàng trong đó một lệnh được đặt với điều kiện thị trường được bán tại thời điểm đóng cửa khi giá giới hạn không thể được thực hiện
「BẤT VĂN LUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích