Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不文明
ふぶんめい
không rõ ràng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不明 ふめい
không minh bạch; không rõ ràng
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh
不文 ふぶん
không viết ra; người mù chữ; dốt nát
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
「BẤT VĂN MINH」
Đăng nhập để xem giải thích