Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不明者
ふめいしゃ
người mất tích
身元不明者 みもとふめいしゃ
người không xác minh được danh tính
行方不明者 ゆくえふめいしゃ
người mất tích, người không biết tung tích
不明 ふめい
không minh bạch; không rõ ràng
不明点 ふめいてん
điểm không rõ ràng
不明熱 ふめーねつ
sốt không rõ nguồn gốc
不分明 ふぶんめい ふふんみょう
mờ tối; mập mờ
不明確 ふめいかく
chưa giải quyết xong
不明瞭 ふめいりょう
sự không rõ ràng; sự mơ hồ; sự mập mờ; sự không sáng sủa
「BẤT MINH GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích