Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不羈独立
ふきどくりつ
Độc lập - tự do
独立不羈 どくりつふき
acting according to one's own beliefs, being undisturbed by others
不羈 ふき
sự tự do; sự độc lập.
不羈奔放 ふきほんぽう
giải phóng - không bị cấm đoán và sinh động
奔放不羈 ほんぽうふき
tự do - sinh động và không bị cấm đoán
狷介不羈 けんかいふき
stubbornly sticking to one's own convictions, being stubbornly independent
独立 どくりつ
độc lập
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
「BẤT KI ĐỘC LẬP」
Đăng nhập để xem giải thích