世を渡る
よをわたる
「THẾ ĐỘ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ To make one's way in the world, to earn one's living, to live
Dịch tự động
Để làm theo cách của một người trên thế giới, để kiếm sống, để sống
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 世を渡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世を渡る/よをわたるる |
Quá khứ (た) | 世を渡った |
Phủ định (未然) | 世を渡らない |
Lịch sự (丁寧) | 世を渡ります |
te (て) | 世を渡って |
Khả năng (可能) | 世を渡れる |
Thụ động (受身) | 世を渡られる |
Sai khiến (使役) | 世を渡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世を渡られる |
Điều kiện (条件) | 世を渡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 世を渡れ |
Ý chí (意向) | 世を渡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 世を渡るな |