Kết quả tra cứu 中を取る
Các từ liên quan tới 中を取る
中を取る
なかをとる
「TRUNG THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Thỏa hiệp, thỏa thuận
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 中を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中を取る/なかをとるる |
Quá khứ (た) | 中を取った |
Phủ định (未然) | 中を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 中を取ります |
te (て) | 中を取って |
Khả năng (可能) | 中を取れる |
Thụ động (受身) | 中を取られる |
Sai khiến (使役) | 中を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中を取られる |
Điều kiện (条件) | 中を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 中を取れ |
Ý chí (意向) | 中を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 中を取るな |