Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主意主義
しゅいしゅぎ
thuyết ý chí
主意主義者 しゅいしゅぎしゃ
tình nguyện viên
主意 しゅい
chủ ý.
主義 しゅぎ
chủ nghĩa.
主義主張 しゅぎしゅちょう
chủ nghĩa và ý kiến riêng
主知主義 しゅちしゅぎ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
主我主義 しゅがしゅぎ
chủ nghĩa ích kỷ; chủ nghĩa vị kỷ
主情主義 しゅじょうしゅぎ
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
民主主義 みんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ.
「CHỦ Ý CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích