乗り逃す
のりのがす のりにがす
「THỪA ĐÀO」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
◆ Lỡ ( tàu, thuyền,...)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 乗り逃す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り逃す/のりのがすす |
Quá khứ (た) | 乗り逃した |
Phủ định (未然) | 乗り逃さない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り逃します |
te (て) | 乗り逃して |
Khả năng (可能) | 乗り逃せる |
Thụ động (受身) | 乗り逃される |
Sai khiến (使役) | 乗り逃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り逃す |
Điều kiện (条件) | 乗り逃せば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り逃せ |
Ý chí (意向) | 乗り逃そう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り逃すな |