Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗合船
のりあいぶね のりあいせん
ferryboat
乗り合い船 のりあいせん
phà
乗船 じょうせん
lên thuyền, đi thuyền
乗合 のりあい
đi xe buýt; stagecoach; cưỡi cùng nhau; hành khách thành viên (bạn); chắp nối quan hệ đối tác
乗船場 じょうせんじょう じょうせんば
nơi lên thuyền
船乗場 ふなのりば
bắc.
乗船券 じょうせんけん
vé tàu.
船乗り ふなのり
thủy thủ.
船に乗る ふねにのる
đi tầu
「THỪA HỢP THUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích