Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九六
くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)
九九 くく く
bảng cửu chương
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
九分九厘 くぶくりん
cược mười ăn một; hầu như chắc chắn
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
「CỬU LỤC」
Đăng nhập để xem giải thích