Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳臭
にゅうしゅう
còn trẻ con
乳臭い ちちくさい
có mùi (của) sữa; màu xanh lục; ẩm ướt đằng sau những cái tai; chưa chín chắn
乳臭児 にゅうしゅうじ
Lính mới; người chưa có kinh nghiệm; người miệng còn hơi sữa (nghĩ bóng).
臭 しゅう
mùi hôi
乳 ちち ち
sữa
吏臭 りしゅう
chế độ quan liêu hành chính
臭鼠 においねずみ ニオイネズミ
chuột xạ hương
臭跡 しゅうせき
mùi hương, dấu vết
血臭 けっしゅう
mùi máu
「NHŨ XÚ」
Đăng nhập để xem giải thích