Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乾位
けんい いぬいい
miền tây bắc, phía tây bắc
乾 けん かん
khô
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
乾舷 かんげん いぬいふなばた
phần nổi (từ bong tàu đến mép nước)
乾蝕 かんしょく
đồ hộp
乾枯 かんこ
khô cạn; héo úa
乾固 かんこ いぬいかた
khô cứng lại
乾元 けんげん
Kengen era (1302.11.21-1303.8.5)
乾季 かんき
mùa khô
「KIỀN VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích