Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予想屋
よそうや
cái nhìn chằm chằm tinh thể
予想 よそう
sự báo trước; linh cảm; sự dự báo; sự tiên đoán
予想日 よそうび
ngày dự kiến
フェルマ予想 フェルマよそう
định lý cuối cùng của Fermat
予想外 よそうがい
sự bất ngờ; bất ngờ; ngoài dự đoán
予想高 よそうだか
đánh giá
ゴールドバッハの予想 ゴールドバッハのよそー
giả định của goldbach
予想配当 よそーはいとー
cổ tức dự kiến
予想する よそう よそうする
đoán trước
「DƯ TƯỞNG ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích