Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事とする
こととする
quyết định
事にすると ことにすると
có lẽ
事と成る こととなる
it has been decided (so) that, it has been arranged (so) that
する事なす事 することなすこと
hết việc này đến việc kia
事実となる じじつとなる
trở thành sự thực; trở thành hiện thực; hiện thực hóa
事によると ことによると
sự tùy thuộc vào hoàn cảnh; sự tùy việc
とすると
if we make..., if we take..., if we assume...
事にする ことにする
tự mình quyết định
人事する じんじする
phòng nhân sự.
「SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích