Kết quả tra cứu 事を運ぶ
Các từ liên quan tới 事を運ぶ
事を運ぶ
ことをはこぶ
「SỰ VẬN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
◆ Để tiến lên; để theo đuổi; để tiếp tục mang
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 事を運ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事を運ぶ/ことをはこぶぶ |
Quá khứ (た) | 事を運んだ |
Phủ định (未然) | 事を運ばない |
Lịch sự (丁寧) | 事を運びます |
te (て) | 事を運んで |
Khả năng (可能) | 事を運べる |
Thụ động (受身) | 事を運ばれる |
Sai khiến (使役) | 事を運ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事を運ぶ |
Điều kiện (条件) | 事を運べば |
Mệnh lệnh (命令) | 事を運べ |
Ý chí (意向) | 事を運ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 事を運ぶな |