Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事務的
じむてき
có tính chất sự vụ
事務 じむ
công việc
事務服 じむふく
quần áo văn phòng.
事務用 じむよう
dùng cho công việc văn phòng
事務長 じむちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
事務職 じむしょく
công việc văn phòng
事務室 じむしつ
buồng giấy
事務机 じむづくえ
bàn văn phòng.
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
「SỰ VỤ ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích