Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交戦する
こうせん こうせんする
giáp trận
交戦 こうせん
chiến trận
交戦者 こうせんしゃ
người hiếu chiến, kẻ hiếu chiến
交戦な こうせんな
giáp chiến.
交戦権 こうせんけん
quyền tham chiến; quyền giao chiến
交戦国 こうせんこく
những bên tham chiến; nước tham chiến; các bên tham chiến
一戦を交える いっせんをまじえる
chiến đấu một lần
交戦団体 こうせんだんたい
kẻ hiếu chiến
交戦地帯 こうせんちたい
khu vực giao tranh, vùng chiến sự
「GIAO CHIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích