Kết quả tra cứu 交戦国
Các từ liên quan tới 交戦国
交戦国
こうせんこく
「GIAO CHIẾN QUỐC」
☆ Danh từ
◆ Những bên tham chiến; nước tham chiến; các bên tham chiến
非交戦
(
国
)
Bên không tham chiến (quốc gia không tham chiến)
一部観測筋
は、
テロ攻撃
は
交戦国
の
和平プロセス
を
妨害
することが
狙
いだと
見
ていた
Một số nhà quan sát nhìn nhận định rằng các cuộc tấn công khủng bố là nhằm mục đích làm phương hại đến diễn biến hòa bình giữa các nước xung đột.
交戦国
を
孤立
させる
Làm cho các bên tham chiến trở nên cô lập .
Đăng nhập để xem giải thích