Kết quả tra cứu 交響曲
交響曲
こうきょうきょく
「GIAO HƯỞNG KHÚC」
☆ Danh từ
◆ Khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
交響曲
の
構成
Cấu trúc của bản nhạc giao hưởng
その
指揮者
は
交響曲
の
レパートリー
が
広
い
Nhạc trưởng đó đã chỉ huy nhiều khúc giao hưởng
ベートーベン
の
合唱交響曲
Khúc giao hưởng hợp xướng của Bettoven .
Đăng nhập để xem giải thích