Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人交り
ひとまじわり
hội liên hiệp
交渉人 こうしょうにん
người đàm phán
交流人事 こうりゅうじんじ
trao đổi nhân sự
人材交流 じんざいこうりゅう
personnel exchange, people-to-people exchange
交流人口 こうりゅうじんこう
nonresident population
交わり まじわり
hiểu biết; những quan hệ; sự giao hợp; sự giao nhau
交じり まじり
pha trộn, trộn lẫn, lẫn lộn
交交 こもごも
lần lượt nhau, luân phiên nhau
鼻歌交り
ấp úng lãnh đạm
「NHÂN GIAO」
Đăng nhập để xem giải thích