Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人人
にんにん ひとびと
mỗi người
暗愚な人人 あんぐなひとびと
những linh hồn tối
人非人 にんぴにん
Kẻ mất hết tính người; kẻ vô nhân tính.
人 と ひと ヒト じん にん たり り
người; con người; nhân loại; vai; người thực sự; người có tài; người trưởng thành; người khác; hành khách; khách
人造人間 じんぞうにんげん
người máy; rô-bốt
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
一人一人 ひとりひとり ひとりびとり
từng người; mỗi người
本人対本人 ほんにんたいほんにん
giữa người ủy thác với người ủy thác.
人食い人種 ひとくいじんしゅ
bộ tộc ăn thịt người
「NHÂN NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích