Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人工呼吸法
じんこうこきゅうほう
Phương pháp hô hấp nhân tạo.
人工呼吸 じんこうこきゅう じんこうほきゅう
hô hấp nhân tạo.
人工呼吸機 じんこうこきゅうき
máy thở nhân tạo.
人工呼吸器 じんこうこきゅうき
máy hô hấp nhân tạo
呼吸法 こきゅうほう
kỹ thuật hít thở; điều khiển hơi thở
呼吸療法 こきゅうりょうほう
liệu pháp hô hấp
呼吸 こきゅう
hơi thở
人工呼吸器関連肺炎 じんこーこきゅーきかんれんはいえん
viêm phổi liên quan đến thở máy
人工呼吸器誘発肺損傷 じんこーこきゅーきゆーはつはいそんしょー
tổn thương phổi do thở máy nhân tạo
Đăng nhập để xem giải thích