Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人気度
にんきど
mức độ yêu thích
人気 ひとけ じんき にんき
sự được đông đảo người yêu thích; sự được hâm mộ; phổ biến
本気度 ほんきど
sự đúng đắn, sự nghiêm chỉnh, sự nghiêm túc
印度人 いんどじん
Người Ấn Độ
人気校 にんきこう
trường nổi tiếng
不人気 ふにんき
tính không có tính chất quần chúng, tính không được quần chúng yêu chuộng
人気株 にんきかぶ
Loại cổ phiếu dễ có lãi; loại cổ phiếu phổ thông.
人気者 にんきもの
Người được ưa chuộng; người được ưa thích
大人気 だいにんき おとなげ
nổi tiếng nhất, được ưa chuộng nhất
「NHÂN KHÍ ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích