Kết quả tra cứu 仁道
Các từ liên quan tới 仁道
仁道
じんどう
「NHÂN ĐẠO」
☆ Danh từ
◆ The path that one should follow as a human being, the path of benevolence
Dịch tự động
Con đường mà một người nên đi theo khi làm người, con đường của lòng nhân từ
Đăng nhập để xem giải thích