Kết quả tra cứu 他
Các từ liên quan tới 他
他
ほか た
「THA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Ngoài.
他人
を
殴
り
倒
す
権利
がないように、
無礼
な
言葉
を
浴
びせる
権利
もない。
Chúng ta không có quyền gì để nói một điều thô lỗ với người khác ngoài việc đánh gục anh ta.
他
のとことを
見
たせつな
彼
をいつから
出
かけた。
Tôi chỉ nhìn đi chỗ khác một chút mà anh ấy ra ngoài lúc nào không biết.
他人
をなぐり
倒
す
権利
がないのと
同様
に、
無礼
な
言葉
を
浴
びせる
権利
もない。
Chúng ta không có quyền gì để nói một điều thô lỗ với người khác ngoài việc đánh gục anh ta.
Đăng nhập để xem giải thích