Kết quả tra cứu 他殺
Các từ liên quan tới 他殺
他殺
たさつ
「THA SÁT」
☆ Danh từ
◆ Một vụ án mạng
他殺死体
Tử thi của một vụ án mạng.
彼
が
死体
となって
発見
されたときは
他殺
の
疑
いがもたれた.
Khi tử thi của anh ấy được phát hiện người ta nghi rằng đó là một vụ án mạng. .
Đăng nhập để xem giải thích