Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代数的和
だいすうてきわ
tổng đại số
代数的数 だいすーてきすー
số đại số
代数的 だいすうてき
đại số
代数 だいすう
数的 すうてき かずてき
numerical
代数関数 だいすうかんすう
hàm đại số
平和的 へいわてき
hoà bình, thái bình, yên ổn, thanh bình, yên lặng
現代的 げんだいてき
quan điểm (tư tưởng, phương pháp...) hiện đại
代表的 だいひょうてき
có tính chất làm mẫu
「ĐẠI SỔ ĐÍCH HÒA」
Đăng nhập để xem giải thích