Kết quả tra cứu 仮
仮
け かり
「GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
仮
の
国境
Biên giới tạm thời
仮
の
合意
に
達
する
Tạm nhất trí (tạm thỏa thuận)
仮
の
幸
せ
Hạnh phúc ngắn ngủi (tạm thời)
◆ Giả định; sự giả định; giả sử; cứ cho là
仮
にあなたが
正
しいとしましょう
Cứ cho là mày đúng đi
仮
に〜を
標準
とする
Giả sử coi ~ làm tiêu chuẩn
Đăng nhập để xem giải thích