Kết quả tra cứu 仰け反る
Các từ liên quan tới 仰け反る
仰け反る
のけぞる
「NGƯỠNG PHẢN」
◆ Sửng sốt, ngạc nhiên té ngữa người
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Uốn cong (lùi lại), ném (đầu) trở lại

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 仰け反る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仰け反る/のけぞるる |
Quá khứ (た) | 仰け反った |
Phủ định (未然) | 仰け反らない |
Lịch sự (丁寧) | 仰け反ります |
te (て) | 仰け反って |
Khả năng (可能) | 仰け反れる |
Thụ động (受身) | 仰け反られる |
Sai khiến (使役) | 仰け反らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仰け反られる |
Điều kiện (条件) | 仰け反れば |
Mệnh lệnh (命令) | 仰け反れ |
Ý chí (意向) | 仰け反ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 仰け反るな |