Kết quả tra cứu 仰向く
Các từ liên quan tới 仰向く
仰向く
あおむく
「NGƯỠNG HƯỚNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
◆ Hướng lên trên
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 仰向く
Bảng chia động từ của 仰向く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仰向く/あおむくく |
Quá khứ (た) | 仰向いた |
Phủ định (未然) | 仰向かない |
Lịch sự (丁寧) | 仰向きます |
te (て) | 仰向いて |
Khả năng (可能) | 仰向ける |
Thụ động (受身) | 仰向かれる |
Sai khiến (使役) | 仰向かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仰向く |
Điều kiện (条件) | 仰向けば |
Mệnh lệnh (命令) | 仰向け |
Ý chí (意向) | 仰向こう |
Cấm chỉ(禁止) | 仰向くな |