Kết quả tra cứu 仲間喧嘩
Các từ liên quan tới 仲間喧嘩
仲間喧嘩
なかまげんか
「TRỌNG GIAN HUYÊN HOA」
☆ Danh từ
◆ Quarrel among friends, quarrel among ourselves (themselves)
Dịch tự động
Cãi nhau giữa bạn bè, cãi nhau với chính chúng ta (chính họ)
Đăng nhập để xem giải thích