Kết quả tra cứu 会場
Các từ liên quan tới 会場
会場
かいじょう
「HỘI TRÀNG」
☆ Danh từ
◆ Hội trường
コンサート会場
は10
代
の
聴衆
でいっぱいだ。
Hội trường buổi hòa nhạc toàn là người nghe ở độ tuổi dưới 20. .
Đăng nhập để xem giải thích
かいじょう
「HỘI TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích