Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
会場内
かいじょうない
trong hội trường
場内 じょうない
trong hội trường; ở trên sân vận động...
会場 かいじょう
hội trường
内道場 ないどうじょう
inner practice hall (for Buddhism; on the imperial palace grounds)
会見場 かいけんじょう
phòng họp báo
イベント会場 イベントかいじょう
hội trường sự kiện
会議場 かいぎじょう
Phòng hội nghị; phòng họp
宴会場 えんかいじょう
phòng lớn đại tiệc
内覧会 ないらんかい
tham quan, kiểm tra trước khi bàn giao (công trình)
「HỘI TRÀNG NỘI」
Đăng nhập để xem giải thích