Kết quả tra cứu 低体温症
Các từ liên quan tới 低体温症
低体温症
ていたいおんしょう
「ĐÊ THỂ ÔN CHỨNG」
☆ Danh từ
◆ (tình trạng) hạ thân nhiệt
長時間寒
い
水
の
中
にいると、
低体温症
になる
危険
があります。
Nếu ở trong nước lạnh quá lâu, sẽ có nguy cơ bị hạ thân nhiệt.
Đăng nhập để xem giải thích