Kết quả tra cứu 体温
Các từ liên quan tới 体温
体温
たいおん
「THỂ ÔN」
◆ Thân nhiệt
☆ Danh từ
◆ Nhiệt độ cơ thể; thân nhiệt.
体温上昇
、
脈拍上昇・・・酸素欠乏状態
です。
Nhiệt độ cơ thể tăng, mạch tăng ... anh ấy đang trong tình trạng thở oxysự thiếu hụt.
体温
を
適温
に
保
つということは
大切
なことです。
Điều quan trọng là phải duy trì nhiệt độ cơ thể ở mức phù hợp.
体温
は
午後
に
最
も
高
くなる。
Nhiệt độ cơ thể cao nhất vào buổi chiều.
Đăng nhập để xem giải thích