Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体熱
たいねつ からだねつ
thân thể nóng lên
発熱体 はつねつたい
heating element, heat-generating element
熱媒体油 ねつばいたいあぶら
dầu truyền nhiệt
熱処理油/熱媒体油 ねつしょりあぶら/ねつばいたいあぶら
dầu xử lý nhiệt / dầu truyền nhiệt.
熱熱 あつあつ
thức ăn quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm
熱 ねつ
nhiệt độ
潜熱蓄熱 せんねつちくねつ
latent heat storage
Q熱 キューねつ
sốt Q
腺熱 せんねつ
chứng viêm các tuyến bạch cầu
「THỂ NHIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích